ちゅうぶる
◆ thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen
◆ cũ, mua lại (quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua người khác /'sekəndzhænd/, kim chỉ giây
◆ già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, thân mến, xưa, ngày xưa, đông bán cầu, người bám như đỉa, bất cứ cái gì, nghỉ rất thoải mái, bone, cái thân này, cái thân già này, of old xưa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao