ちゅうなる
◆ hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
◆ trung thành, trung nghĩa, trung kiên, người trung nghĩa, người trung kiên
◆ thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ, vị trí đúng, sự lắp đúng chỗ, điều chỉnh cho đúng chỗ
◆ trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo, những tín đồ đạo Hồi, những người trung thành
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao