ちゅうかいぶつ
◆ ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, hình thức trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện
◆ người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
◆ eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn, đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), kênh, đường xoi, máng, rãnh, biển Măng sơ, đào rãnh, đào mương, chảy xói, chuyển, hướng vào, xoáy vào, bào đường xoi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao