ちしお
◆ máu, huyết, nhựa, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện, chính sách vũ lực tàn bạo, một giọt máu đào hơn ao nước lã, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia, nhận chìm trong máu, freeze, nổi nóng, làm cho ai nổi nóng, chủ tâm có suy tính trước, nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay, boit, cold, không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được, trích máu, thích máu, xúi giục, kích động
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao