ちくてい
◆ đê; đường đắp cao
◆ đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng), nhà ngân hàng, nhà cái, gửi vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền, trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao