だまし取る (v5r)
だましとる [THỦ]
◆ lừa gạt để lấy đi các thứ
個人売買情報サイトを悪用し現金をだまし取る
Sử dụng trang Web thông tin mua bán cá nhân để lừa lấy tiền mặt.
うまいこと言って〜をだまし取る
Nói lời ngọt ngào để lừa gạt lấy đi các thứ
(人)から遺産をだまし取る
Lừa gạt lấy đi tài sản của ai
(人)からだまし取る〔金品を〕
Lừa gạt lấy tiền của ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao