だし
◆ kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, vốn; cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm, lock, dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của, chú trọng, lưu tâm đến, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), kiểm kê hàng trong kho, nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, để vào kho, cất vào kho)
◆ nước luộc thịt, nước xuýt, (Ai, len) anh chàng tốt bụng
◆ cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do
◆ lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
◆ sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang
◆ người bị bịp, bịp, lừa bịp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao