だきかかえる
◆ khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài, nghĩa Mỹ) sự giam cầm, nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù, cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, nghĩa Mỹ) giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng, quyết định là (toà án, quan toà...), tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, (+ to, by) giữ vững, giữ chắc, tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), tán thành, (từ cổ, nghĩa cổ) hold, ngăn lại, giữ lại, nén lại, giấu, giữ bí mật, giữ riêng, do dự, ngập ngừng, cố ngăn, cố nén, bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức, cúi, nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn, đưa ra, đặt ra, nêu ra, nói; hò hét diễn thuyết, nói chắc, dám chắc, giam giữ, dằn lại, giữ không cho lại gần; giữ cách xa, chậm lại, nán lại, nắm chặt, giữ chặt, bám chặt, giữ máy không cắt, giơ ra, chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng, nghĩa Mỹ), không cho, không từ chối cho, để chậm lại, đình lại, hoàn lại, ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ, gắn lại với nhau, giữ lại với nhau, gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau, đưa lên, giơ lên, đỡ, chống đỡ, vẫn vững, vẫn duy trì, vẫn đứng vững, không ngã, phô ra, chặn đứng ăn cướp, làm đình trệ, làm tắc nghẽn, loof, đứng lại, ngừng, own, luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai, kín không rò, đứng vững được
◆ tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống, mang, vác, khuân, chở; ẵm, đem theo, đeo, mang theo; tích trữ ; nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa, vọng xa, đăng (tin, bài), sang, nhớ, làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở, đem đi, mang đi, thổi bạt đi, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê, đưa ra phía trước, mang sang, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai, chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được, xúc tiến, tiếp tục, điều khiển, trông nom, có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy, tán tỉnh, tiến hành, thực hiện, mang sang bên kia; mang sang, hoàn thành, làm thoát khỏi, làm vượt qua được, thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại, chở củi về rừng, thắng lợi thành công, thực hành, thắng lợi, giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng, fetch
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao