だいりしゃ
◆ sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền
◆ người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
◆ người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi
◆ người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ
◆ xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
◆ miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, đại nghị, biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghị viên
◆ người được uỷ quyền đại diện trước toà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) luật sư, luật sư, viện chưởng lý
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao