たんちき
◆ người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
◆ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao