たれさがる
◆ sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, bất chấp, cóc cần, treo, mắc, treo cổ, dán, gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...), bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà, quanh quẩn, quanh quất, sắp đến, đến gần, do dự, lưỡng lự, có ý muốn lùi lại, chùn lại, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau, rủ xuống, bỏ thõng xuống, cúi, lùi lại, có ý muốn lùi; muốn lĩnh, muốn chuồn, dựa vào, tuỳ vào, bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì, trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài, ở, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...), đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau, có mạch lạc, ăn khớp với nhau, treo lên, để treo đầy, hoân lại, nổ chậm, trôi đi chậm chạp, lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai, treo ngang tầm mắt
◆ lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, lòng thòng, lủng lẳng, + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao