たちわる
◆ nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, vỡ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao