ただならぬ
◆ làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ
◆ không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
◆ đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao