たけつしつ
◆ lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào, đỏ như máu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) máu; có máu, đẫm máu, bút chì nâu gạch, bức vẽ bằng chì nâu gạch, làm dây máu, làm vấy máu, nhuộm đỏ
◆ tempered) /'hɔt'tempəd/, nóng nảy, nóng vội; bộp chộp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao