たぐい
◆ loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm, xin hãy làm ơn...
◆ thứ, loại, hạng, (từ cổ, nghĩa cổ) kiểu, cách, bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, thiếu bộ chữ, phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
◆ giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
◆ gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
◆ phái, giống, loại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao