ぞろぞろ (adv, n)
◆ kéo dài lê thê; lê thê
帯を〜引きずらないで。
Đừng có để dải thắt lưng dài lê thê.
◆ ùn ùn; nườm nượp; nối đuôi nhau
大勢の人が〜(と)映画館にはいる。
Mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao