そんな (adj-pn)
◆ như thế; như thế ấy; như thế đó
そんなに大きい蛇がいない。
Làm gì có con rắn to như thế.
そんな事は無い。
Làm gì có chuyện đó. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao