それ迄 (n-t, exp, uk)
それまで [HẤT]
◆ thế đấy; thế đó; thế là kết thúc mọi chuyện
もし私がそれまで生きていたら
Nếu như tôi sống lâu hơn thế
それまでの2〜3年の間に起きた出来事を思い出せなくする
Thế đấy tôi không thể nhớ những việc đã xảy ra trong vòng 2 hoặc 3 năm gần đây
それまでに支払いが終わっている家
Thế là kết thúc mọi chuyện tôi đã thanh toán xong phần nhà ở .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao