その上 (conj)
そのうえ [THƯỢNG]
◆ bên cạnh đó; ngoài ra; ngoài ra còn; hơn thế nữa; hơn nữa là
彼はいつも遅刻してきて、その上、早く帰ってしまう
anh ta thường xuyên đến muộn, hơn thế nữa lại hay về sớm
その上、これらは私だけでなく、君にとってもよい助けとなるだろう
Bên cạnh đó, cái này không chỉ có ích đối với tôi, mà còn có lợi cho cả cậu nữa
その演劇はあまりよくなかった。その上俳優たちも十分な準備ができていなかった
vở kịch không được thành công, hơn nữa các diễn viên cũng chưa chuẩn bị được công phu lắm
◆ vả lại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao