そっくり返る (v5r, vi)
そっくりかえる [PHẢN]
◆ ưỡn ngực; ngẩng cao đầu
彼のそっくり返った態度が虫がすかないんだ
Tôi không thích thái độ ngẩng cao đầu của anh ấy.
そっくり返って歩く
Đi ưỡn ngực , ngẩng cao đầu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao