ぜにいれ
◆ ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý, địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến, tới, cho đến khi, trước khi
◆ ví tiền, hầu bao, tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, túi, bìu, bọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay, mắm, mím, nhíu, cau, (từ hiếm, nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao