せんなり
◆ đám, bó, cụm; đàn, bầy, mọc thành đám, mọc thành cụm, tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại
◆ búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đàn, bầy, bọn, lũ, thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao