せんせい きょうじゅつしょ (n)
◆ Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
〜に対する苦情を記載(記録)した宣誓供述書を提出する
Nộp bản khai có tuyên thệ (bản cung khai) mà mình đã ghi chép về những khiếu nại đối với ~
宣誓供述書にうそをつく
Nói dối trong bản cung khai có tuyên thệ
(以下)と宣誓供述書で述べる
Trình bày ở bản khai có tuyên thệ (như dưới đây)
宣誓供述書が判事に提出された
Bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao