せっきょく
◆ xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; hoàn toàn, hết sức, dương, chứng, (tĩnh từ, phó từ), đặt ra, do người đặt ra, điều xác thực, điều có thực, bản dương, cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên
◆ tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, tiến hành, người tiến bộ, đảng viên đảng Cấp tiến
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao