せきしょく
◆ đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu đỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ, quần áo màu đỏ, những người cách mạng, những người cộng sản, vàng, bên nợ, mắc nợ, nghĩa Mỹ) bị hụt tiền
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao