せいりょうざい
◆ làm lạnh, chất làm lạnh
◆ âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, thuốc bổ
◆ sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại, các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao