せいぞろい
◆ sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mặc quần áo, diện; trang điểm, sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
◆ sự tập hợp, sự tập trung, sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được cho là xứng đáng, tập họp, tập trung
◆ đội hình, hàng, độ ngũ, (thể dục, thể thao) sự sắp xếp đội hình
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao