せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
◆ Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao