ずる賢い (adj-i)
ずるがしこい [HIỀN]
◆ ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
ずる賢い計略
Âm mưu quỷ quyệt
ずる賢い者を捕まえるにはその倍の頭が要る
Việc bắt giữ một kẻ láu cá thì cần phải có óc suy đoán tốt
悪魔は、長生きするからずる賢い
Ma quỷ rất quỷ quyệt vì chúng sống rất lâu
ずる賢いことをする
Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao