すると (conj)
◆ lập tức thì; do đó mà ... ngay
12時になった。するとベルが鳴った。
Đã 12 giờ. Lập tức chuông kêu.
◆ nói như thế nghĩa là; nếu mà thế thì
今日星がいっぱいだ。すると明日晴れそうだ。
Hôm nay bầu trời đầy sao. Thế thì ngày mai có vẻ sẽ nắng.
◆ thế là; vậy mà
友達の家に遊びに行った。〜あいにく留守だった。
Đến chơi nhà bạn. Vậy mà thật không may bạn lại không có nhà. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao