すなはら
◆ công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, những cái đáng được (thưởng, phạt), sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị, hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở, bỏ hoang, hoang phế, rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi, đào ngũ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao