すじあい
◆ lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
◆ điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, (thể dục, thể thao) cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải, thẳng, vuông, tốt, đúng, phải, có lý, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, side, là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, xin vâng lệnh, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao