すし詰め (n)
すしづめ [CẬT]
◆ sự nhồi nhét; sự chật như nêm cối; sự lèn như cá hộp
すし詰め状態の電車に乗る際に彼は激しく押された
Anh ấy đã bị đẩy mạnh khi ngồi trên tàu trong tình trạng chật cứng.
大都市のほとんどがすし詰め状態だ
Ở hầu hết các thành phố lớn đã trở nên quá tải
すし詰めの電車でずっと立ち続ける
Sẽ phải đứng suốt vì tàu điện đã chật cứng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao