すぎいく
◆ đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, (thể dục, thể thao) đâm, tấn công, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, truyền tay, thể thao) chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, hứa, đi mất, chết, qua đời, bỏ qua, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, mất đi, biến mất, diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt, đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý, đi tiếp, say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, làm lơ đi, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, kinh qua, nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền, thể thao) sự chuyền bóng ; cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, bring, tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, khuôn cán, rãnh cán, phản bội một cuộc đấu tranh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao