すきだ
◆ giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn
◆ lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, người đáng yêu; vật đáng yêu, (thể dục, thể thao) điểm không, không, ái tình và nước lã, không có cách gì lấy được cái đó, chơi vì thích không phải vì tiền, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi, yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao