すえつけ
◆ sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, cơ sở, đồn bốt, căn cứ
◆ sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định (ngày, tháng), sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn (mặt trời, mặt trăng), sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát, sự phổ nhạc; nhạc phổ, ổ trứng ấp
◆ sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc, đồ đạc cố định ; đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng
◆ sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao