じんぶつぞう
◆ tượng, tượng nữ thần tự do
◆ bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt, hình ảnh hạnh phúc tương lai, hiện thân, điển hình, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, phim xi nê, cảnh ngộ; sự việc, về (người, vật), mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao