じょうをおろす
◆ món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc; sự nghẽn ; tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng, cửa cổng, mất cả chì lẫn chài, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng; cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại; không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng, bước sát gót, khoá cửa không cho vào, đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực, cất đi khoá lạo cẩn thận, nhốt kỹ; chặn đứng lại, mất bò mới lo làm chuồng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao