じょうでん
◆ thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
◆ thần, Chúa, trời, thượng đế, cầu Chúa, cầu trời, có trời biết, lạy Chúa, nếu trời phù hộ, vì Chúa, có Chúa biết, kinh thánh, người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều, tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh
◆ sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao