じゅうたる
◆ phụ, phụ thuộc, lệ thuộc, ở dưới quyền, cấp dưới, người cấp dưới, người dưới quyền, làm cho lệ thuộc vào, đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
◆ thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
◆ trẻ tuổi hơn; em, con, ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn, người ít thâm niên hơn, người cấp dưới, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp
◆ ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ
◆ đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ vào, thêm vào, a tòng, đồng loã
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao