じゃれる
◆ sự nhảy nhót, sự nô giỡn
◆ sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục, thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành ; sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc, chơi, nô đùa, đùa giỡn, đánh, thổi ..., thể thao) chơi, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự, ăn ở, chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, đá..., kéo, thổi..., đánh ra, thể thao) thi đấu với, đấu, thể thao) chọn, đóng, đóng vai, diễn, biểu diễn, xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt, chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ, làm miễn cưỡng, làm tắc trách, cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho lộ rõ nhược điểm, kích, đánh tráo, đánh lộn sòng, thể thao) đấu lại để quyết định, lợi dụng, thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình, cử nhạc tiễn đưa, nịnh, tâng bốc, trêu chọc phát cáu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lợi dụng, thể thao) chơi tận tình, booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, duck, false, fast, fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian
◆ thể thao, sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...), người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị, giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng, chưng, diện, tiêu phí bằng nô đùa, chơi thể thao..., oak
◆ (từ cổ, nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa, cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn, vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
◆ lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao