じむし
◆ giun đất
◆ ấu trùng, con giòi, thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy, người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc, (thể dục, thể thao) quả bóng ném sát đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao