じべた
◆ mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách, đáy (biển, hồ...), nền, cặn bã, lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất, common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, down, vấn đề cần nói đến, gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, shift, dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, mắc cạn, không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất, hạ cánh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao