しんがいさせる
◆ làm hoảng sợ, làm sợ
◆ làm khiếp sợ, làm kinh hãi
◆ sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự động đất, sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, đống lúa (Ê, cốt stook), xếp (Ê, mớ tóc bù xù, chó xù
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao