しろもの
◆ cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
◆ bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, buộc tội; tố cáo
◆ của cải, động sản, hàng hoá, hàng, hàng hoá chở, deliver, một món khá xinh
◆ bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc, phớt), hội viên, thành viên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất
◆ việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán; việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao