しろたえ
◆ trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; vô tội, phái quân chủ; phn cách mạng, phn động, voi trắng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm, feather, ánh sáng mặt trời, nhận xét khách quan, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện, màu trắng, sắc tái, sự tái nhợt, vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng, lòng trắng, bột trắng (mì, đại mạch...), người da trắng, khí hư
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao