しょりかてい
◆ quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), phép in ảnh chấm, chế biến gia công, kiện, in ximili (ảnh, tranh), diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao