しょうぞく
◆ quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở kịch có y phục lịch sử, mặc quần áo cho
◆ nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà
◆ đồ đạc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè), cái chèn, lanhgô, (từ cổ, nghĩa cổ) yên cương, tiền, sách vở, trí thức và óc thông minh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao