しょうえき
◆ nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
◆ nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm cạn, hầm, hào, sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...), đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khờ dại, người khù khờ, học gạo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao