しゅつえんしゃ
◆ người biểu diễn
◆ người tiếp đãi, người chiêu đãi, người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)
◆ diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người làm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao